Có 2 kết quả:

教条 jiào tiáo ㄐㄧㄠˋ ㄊㄧㄠˊ教條 jiào tiáo ㄐㄧㄠˋ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) creed
(2) doctrine
(3) religious dogma

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) creed
(2) doctrine
(3) religious dogma

Bình luận 0